Có 2 kết quả:

阿亚图拉 ā yà tú lā ㄧㄚˋ ㄊㄨˊ ㄌㄚ阿亞圖拉 ā yà tú lā ㄧㄚˋ ㄊㄨˊ ㄌㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ayatollah (religious leader in Shia Islam)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ayatollah (religious leader in Shia Islam)

Bình luận 0